THÔNG TIN CƠ BẢN | Tên thường gọi | Liễu Rũ |
Tên gọi khác | Cây liễu | |
Tên khoa học | Salix sepulcralis | |
Họ thực vật |
Salicaceae |
|
Nguồn gốc xuất xứ | Trung Quốc | |
Phân bố ở Việt Nam | Rộng khắp | |
HÌNH THÁI |
Chiều cao | 10- 15m |
Dạng thân cây | Thân gỗ | |
Rộng tán | / | |
Dạng tán cây | Cành nhánh mảnh mai, mọc thòng có khi rủ xuống tận mặt đất, cành non có lông mịn | |
Hình thái hoa |
Hoa đơn tính, hoa đực trần, có lông mịn như tơ mọc thành dạng gié thòng; hoa cái có 2 vòi nhụy dài, mọc thành gié ngắn |
|
Kỳ nở hoa | Thường vào mùa xuân | |
Hình thái lá | Lá có phiến thon hẹp, bìa có răng, mặt dưới mốc trắng. | |
Kì rụng lá | / | |
Hình thái quả | Quả nang 2 mảnh, nhỏ; hạt có lông mịn. | |
Tốc độ sinh trưởng | Trung bình | |
Khí hậu lý tưởng | Cây ưa ẩm, thích nghi với mọi môi trường, thích hợp với việc trồng bên bờ nước | |
NHU CẦU SỬ DỤNG |
Loại hình sử dụng | Cây công trình trang trí lối đi xung quanh hồ, công viên,... |
Ý nghĩa thông dụng | Trang trí cảnh quan, che bóng mát,... | |
Ý nghĩa phong thủy | Được coi là biểu tượng của niềm hạnh phúc, tuổi thanh xuân. |
Đánh giá |
|
---|---|
Nội dung | |
Thêm hình ảnh | |
Tên | [cây xanh] liễu rũ |
---|---|
Giá | |
Đánh giá | |
Nguồn | Thư viện cây xanh |
Chất liệu | |
Màu sắc | |
Kích thước | |
Ưu điểm |
LIÊN KẾT |