THÔNG TIN CƠ BẢN | Tên thường gọi | CAU BẸ TRẮNG |
Tên gọi khác | Cau trắng | |
Tên khoa học | Adonidia merrillii, Veitchia merrilli | |
Họ thực vật |
Arecaceae |
|
Nguồn gốc xuất xứ | Châu Á | |
Phân bố ở Việt Nam | Rộng khắp | |
HÌNH THÁI |
Chiều cao | Khoảng 10m |
Dạng thân cây | Thân cột, tròn đều, đốt sát nhau (dấu vết lá rụng). | |
Rộng tán | / | |
Dạng tán cây | / | |
Hình thái hoa | Cụm hoa mọc ra từ các đốt nơi lá rụng, mang hoa đơn tính cùng gốc. Hoa màu trắng. | |
Kỳ nở hoa | Quanh năm | |
Hình thái lá | Lá kép lông chim ở đỉnh thân, màu xanh bóng, dài đến 1,5 m, lá phụ hẹp nhọn, cuống lá màu xanh trắng. |
|
Kì rụng lá | / | |
Hình thái quả | Quả hình trái xoan cứng, mập. Khi chín màu đỏ. | |
Tốc độ sinh trưởng | Chậm | |
Khí hậu lý tưởng | Cây ưa sáng, giai đoạn còn nhỏ đòi hỏi phải che bóng. Yêu cầu điều kiện khí hậu nóng ẩm và nhiều sáng. | |
NHU CẦU SỬ DỤNG |
Loại hình sử dụng | Cây công trình, cây nội thất đặt ở ban công, hiên nhà |
Ý nghĩa thông dụng |
Tạo cảnh quan, trang trí sân vườn biệt thự, khu nghĩ dưỡng.... |
|
Ý nghĩa phong thủy |
Mang lại sự may mắn cho các thành viên trong gia đình. |
Đánh giá |
|
---|---|
Nội dung | |
Thêm hình ảnh | |
Tên | [cây xanh] cau bẹ trắng |
---|---|
Giá | |
Đánh giá | |
Nguồn | Thư viện cây xanh |
Chất liệu | |
Màu sắc | |
Kích thước | |
Ưu điểm |
LIÊN KẾT |