THÔNG TIN CƠ BẢN | Tên thường gọi | THANH LIỄU |
Tên gọi khác | / | |
Tên khoa học | Chamelaucium uncinatum, Darwinia uncinata | |
Họ thực vật | Myrtaceae | |
Nguồn gốc xuất xứ | Úc | |
Phân bố ở Việt Nam | ||
HÌNH THÁI |
Chiều cao | 1- 3m |
Dạng thân cây | Thân gỗ nhỏ | |
Rộng tán | / | |
Dạng tán cây | / | |
Hình thái hoa |
Hoa nhỏ, có năm cánh có màu trắng, hồng, hồng tím. |
|
Kỳ nở hoa | Mùa hè | |
Hình thái lá | Lá nhỏ, hình kim được xếp xen kẽ trên thân cây. Lá và thân có chứa các tuyến dầu và thường tỏa ra một mùi hương dễ chịu khi bị nghiền nát | |
Kì rụng lá | / | |
Hình thái quả | / | |
Tốc độ sinh trưởng | Trung bình | |
Khí hậu lý tưởng | Phát triển tốt ở những vùng khí hậu khô cằn, đất cát hoặc cả ở vùng khí hậu lạnh và thoát nước tốt. | |
NHU CẦU SỬ DỤNG |
Loại hình sử dụng | Trồng chậu trang trí |
Ý nghĩa thông dụng | Trang trí, làm đẹp, hoa cắt cành để bó thành bó | |
Ý nghĩa phong thủy | Tượng trưng cho sự kiên nhẫn, lâu dài, biểu tượng cho tình yêu và sự thành công bền vững. |
Đánh giá |
|
---|---|
Nội dung | |
Thêm hình ảnh | |
Tên | [cây xanh] thanh liễu |
---|---|
Giá | |
Đánh giá | |
Nguồn | Thư viện cây xanh |
Chất liệu | |
Màu sắc | |
Kích thước | |
Ưu điểm |
LIÊN KẾT |