THÔNG TIN CƠ BẢN | Tên thường gọi | HOA ARAPANG |
Tên gọi khác | Thanh anh | |
Tên khoa học | Agaphanthus umbellatus | |
Họ thực vật | Amaryllidaceae | |
Nguồn gốc xuất xứ | Vùng cực Nam châu Mỹ | |
Phân bố ở Việt Nam | Phân bố rộng rãi ở vùng núi cao Nam trung bộ | |
HÌNH THÁI |
Chiều cao | 0.5- 1m |
Dạng thân cây | Cây bụi, thân cây dạng cỏ | |
Rộng tán | / | |
Dạng tán cây | / | |
Hình thái hoa |
Hoa lớn cánh hoa giống nhau, hợp thành ống dài thuôn, trên chia 6 thuỳ dài đầu tròn nở xoè rộng. Chùm hoa có khoảng 50 – 100 hoa màu xanh lơ, vằn xanh trắng, đậm hoặc tía tùy chủng loại. Hoa có mùi thơm dịu nhẹ. |
|
Kỳ nở hoa | Từ cuối xuân đến đầu hạ | |
Hình thái lá | Lá cây mọc dày và nhiều từ gốc rễ, xếp thành hai dãy, dạng hình dải gập nhiều hay ít, màu xanh lục thẫm. Lá cây dài khoảng 60 – 80cm, rộng khoảng 4 – 5cm, phiến lá dày, mặt lá nhẵn và bóng, gân chính nổi rõ, mép lá nguyên không xẻ thùy cũng không có viền răng cưa. | |
Kì rụng lá | / | |
Hình thái quả | / | |
Tốc độ sinh trưởng | Trung bình | |
Khí hậu lý tưởng |
Là loài ưa sáng đến nửa chịu bóng, nên đặt cây ở nơi thoáng khí, đủ ánh sáng, có gió nhẹ để màu sắc hoa được tươi tắn. Là cây ưa khí hậu mát mẻ, không chịu được nhiệt độ cao, cây phát triển tốt nhất ở 18 – 25 độ C. Khi trời nắng gắt, cần che chắn cho cây để tránh cháy lá, lá úa vàng. |
|
NHU CẦU SỬ DỤNG |
Loại hình sử dụng | Trồng chậu trang trí |
Ý nghĩa thông dụng | Tranh trí nhà cửa, sân vườn, ban công, bệnh viện, công viên… | |
Ý nghĩa phong thủy | Là biểu tượng cho tình yêu cao thượng. Theo tiếng Hy Lạp, tên của loài hoa này có nghĩa là “Tình yêu” |
Đánh giá |
|
---|---|
Nội dung | |
Thêm hình ảnh | |
Tên | [cây xanh] arapang |
---|---|
Giá | |
Đánh giá | |
Nguồn | Thư viện cây xanh |
Chất liệu | |
Màu sắc | |
Kích thước | |
Ưu điểm |
LIÊN KẾT |