Bản đồ hiện trạng và quy hoạch định hướng là những tài liệu cần thiết cho hầu hết các đồ án quy hoạch và kiến trúc cảnh quan. Tuy vậy, để tìm được những tài liệu này các sinh viên gặp khá nhiều khó khăn, vì thế mình xin chia sẻ với các bạn một số bản đồ mà mình sưu tầm được từ trước đến giờ. Mình sẽ cập nhật thường xuyên thêm các file để hỗ trợ tốt nhất cho các bạn
Lưu ý:
- Tài liệu được sưu tầm từ nhiều nguồn, các bạn chỉ nên sử dụng cho mục đích đồ án, không nên sử dụng cho mục đích thương mại, buôn bán và lừa đảo.
- Tài liệu bao gồm các bản vẽ được sở quy hoạch công khai và các bản vẽ từ các đồ án từ những thời gian khác nhau. Vì thế, độ chính xác của các file có thể không chính xác, các bạn cần đối chiếu và kiểm tra kĩ trước khi xử dụng để tránh nhầm lẫn
- Mọi yêu cầu về bản quyền hoặc lỗi link bạn có thể liên hệ qua Facebook để mình gỡ bỏ nếu các bạn yêu cầu và hỗ trợ các bạn được tối ưu nhất
Các file cập nhật tới 14/04/2018
DANH SÁCH FILE TP.HỒ CHÍ MINH - DOWNLOAD TẠI ĐÂY
Bao gồm
- Hiện trạng giao thông quận 1
- Hiện trạng p.Tân Định quận 1
- Quy hoạch khu liên hợp TDTT Rạch Chiếc quận 2
- Quy hoạch SDD khu liên hợp TDTT Rạch Chiếc quận 2
- Hiện trạng khu liên hợp TDTT Rạch Chiếc quận 2
- 7 bản vẽ quy hoạch khu dân cư Cát Lái quận 2 (công ty ACCCO)
- Quy hoạch khu dân cư Bình Trưng Đông quận 2 (công ty ACSA)
- Quy hoạch Thủ Thiêm quận 2
- Hiện trạng phường 8 quận 3
- Hiện trạng quận 5
- Quy hoạch chung quận 7 có nền hiện trạng
- Quy hoạch chung quận 8
- Hiện trạng quận 9
- Quy hoạch quận 9
- Quy hoạch quận 12
- Hiện trạng An Phú Đông quận 12
- Quy hoạch cấp nước quận Bình Tân
- Quy hoạch giao thông quận Bình Tân
- Quy hoạch môi trường quận Bình Tân
- Quy hoạch SDD và hiện trạng quận Bình Tân
- Quy hoạch san nền quận Bình Tân
- Quy hoạch thoát nước quận Bình Tân
- Quy hoạch chi tiết phía Nam đường Hùng Vương quận Bình Tân
- Hiện trạng và quy hoạch quận Bình Thạnh (có hiện trạng các vùng lân cận)
- 7 bản vẽ hiện trạng phường 3 quận Gò Vấp
- Quy hoạch p.9 quận Phú Nhuận (công ty ACSA)
- Quy hoạch chung huyện Hoóc Môn
- Quy hoạch chung huyện Củ Chi
- Quy hoạch chung tp. Hồ Chí Minh
- Hiện trang trung tâm tp.Hồ Chí Minh
- Hiện trạng quận 1 + quận 5
DANH SÁCH FILE HÀ NỘI - DOWNLOAD TẠI ĐÂY
Bao gồm:
- Các file hiện trạng Hà Nội cũ và các bản liên quan
- Toàn bộ hồ sơ Quy hoạch chung Hà Nội được vẽ vào 08 - 2011 (có hiện trạng và chi tiết các quận huyện)
* Đơn vị thực hiện:
+ Viện kiến trúc, Quy hoạch Đô thị và Nông thôn
+ Bộ xây dựng
+ Viện Quy hoạch Xây dựng Hà Nội
TT No. |
Danh mục List |
Ký hiệu Symbol |
Số lượng Quantity |
Tỷ lệ Rate |
VIAP |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
1 |
Vị trí và mối liên hệ vùng Position and regional relationship |
QH-01 |
2A0 |
1/50.000 1/250.000 |
Nguyễn Thành Hưng |
2 |
Lịch sử hình thành phát triển đô thị Urban establishment and development history |
QH-02 |
1A0 |
|
Tạ Hoàng Vân |
3 |
Hiện trạng toàn đô thị (1/25.000) Existing condition of the whole city (1/25,000) |
|
|
|
|
|
Hiện trạng sử dụng đất và kiến trúc cảnh quan Thành phố Hà Nội Existing conditions of land use and architecture landscape for Hanoi city |
QH-03A |
13A0 |
1/25.000 |
Vũ Thanh Tú |
|
Hiện trạng giao thông Thành phố Hà Nội Existing condition of transport for Hanoi city |
QH-03B |
13A0 |
1/25.000 |
Phạm Trung Nghị |
|
Phân tích và đánh giá tiềm năng phát triển đất đai Thành phố Hà Nội (Đánh giá tổng hợp và lựa chọn đất xây dựng) Analysis and assessment on land development potential for Hanoi city (General assessment and selection of construction land) |
QH-03C |
13A0 |
1/25.000 |
Dương Hồng Thuý |
|
Hiện trạng san nền thoát nước mưa, thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang Thành phố Hà Nội Existing of foundation levelling, rainwater drainage, wastewater drainage, solid waste and cemeteries for Hanoi city |
QH-03D |
13A0 |
1/25.000 |
Dương Hồng Thuý Nguyễn Đình Bách |
|
Hiện trạng cấp nước Thành phố Hà Nội Existing condition of water supply for Hanoi city |
QH-03E |
13A0 |
1/25.000 |
Trương Quỳnh Phương |
|
Hiện trạng cấp điện và thông tin liên lạc Thành phố Hà Nội Existing condition of power supply and telecommunications in Ha Noi city |
QH-03G |
13A0 |
1/25.000 |
Đoàn Trọng Tuấn |
|
Hiện trạng môi trường chiến lược Thành phố Hà Nội Existing condition of strategic environment for Hanoi city |
QH-03H |
13A0 |
1/25.000 |
Lưu Đức Cường |
4 |
Hiện trạng khu đô thị trung tâm (1/10.000) Existing condition of the Central Urban (1/10,000) |
|
|
|
|
|
Hiện trạng sử dụng đất và kiến trúc cảnh quan khu Đô thị trung tâm Existing condition of land use and architecture landscape in the Central Urban |
QH-04A |
15A0 |
1/10.000 |
Nguyễn Song Hà |
|
Hiện trạng giao thông khu Đô thị trung tâm Existing condition of transport in the Central Urban |
QH-04B |
15A0 |
1/10.000 |
Đinh Quốc Thái |
|
Phân tích và đánh giá tiềm năng phát triển đất đai khu đô thị trung tâm Analysis and assessment on land development potential in the Central Urban (General assessment and selection of construction land) |
QH-04C |
15A0 |
1/10.000 |
Dương Hồng Thuý |
|
Hiện trạng san nền thoát nước mưa, thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang khu Đô thị trung tâm Existing of foundation levelling, rainwater drainage, wastewater drainage, solid waste and cemeteries in the Central Urban |
QH-04D |
15A0 |
1/10.000 |
Dương Hồng Thuý Nguyễn Đình Bách |
|
Hiện trạng cấp nước khu Đô thị trung tâm Existing condition of water supply in the Central Urban |
QH-04E |
15A0 |
1/10.000 |
Trương Quỳnh Phương |
|
Hiện trạng cấp điện và thông tin liên lạc khu Đô thị trung tâm Existing condition of power supply and telecommunications in the Central Urban |
QH-04G |
15A0 |
1/10.000 |
Đoàn Trọng Tuấn Trương Thanh Tú |
|
Hiện trạng môi trường chiến lược khu Đô thị trung tâm Existing condition of strategic environment in the Central Urban |
QH-04H |
15A0 |
1/10.000 |
Lưu Đức Cường |
5 |
Hiện trạng đô thị vệ tinh Hoà Lạc (1/10.000) Existing condition of Hoa Lac Satellite Urban (1/10,000) |
|
|
|
|
|
Hiện trạng sử dụng đất, kiến trúc cảnh quan và giao thông Đô thị vệ tinh Hoà lạc Existing condition of land use , architecture landscape and transport in Hoa Lac Satellite Urban |
QH-05A |
6A0 |
1/10.000 |
Nguyễn Việt Tiến |
|
Phân tích và đánh giá tiềm năng phát triển đất đai Đô thị vệ tinh Hoà lạc Analysis and assessment on land development potential in Hoa Lac Satellite Urban (General assessment and selection of construction land) |
QH-05B |
6A0 |
1/10.000 |
Dương Hồng Thuý
|
|
Hiện trạng san nền thoát nước mưa, cấp nước, thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang Đô thị vệ tinh Hoà lạc Existing of foundation levelling, rainwater drainage, wastewater drainage, solid waste and cemeteries in Hoa Lac Satellite Urban |
QH-05C |
6A0 |
1/10.000 |
Dương Hồng Thuý Nguyễn Đình Bách Trương Quỳnh Phương |
|
Hiện trạng cấp điện và thông tin liên lạc Đô thị vệ tinh Hoà lạc Existing condition of power supply and telecommunications in Hoa Lac Satellite Urban |
QH-05D |
6A0 |
1/10.000 |
Đoàn Trọng Tuấn Trương Thanh Tú |
|
Hiện trạng môi trường chiến lược Đô thị vệ tinh Hoà lạc Existing condition of strategic environment in Hoa Lac Satellite Urban |
QH-05H |
6A0 |
1/10.000 |
Lưu Đức Cường |
6 |
Hiện trạng đô thị vệ tinh Xuân Mai (1/10.000) Existing condition of Xuan Mai Satellite Urban (1/10,000) |
|
|
|
|
|
Hiện trạng sử dụng đất, kiến trúc cảnh quan và giao thông Đô thị vệ tinh Xuân Mai Existing condition of land use, architecture landscape and transport in Xuan Mai Satellite Urban |
QH-06A |
2A0 |
1/10.000 |
Nguyễn Tuấn Anh Phạm Trung Nghị |
|
Phân tích và đánh giá tiềm năng phát triển đất đai Đô thị vệ tinh Xuân Mai (Đánh giá tổng hợp và lựa chọn đất xây dựng) Analysis and assessment on land development potential in Xuan Mai Satellite Urban (General assessment and selection of construction land) |
QH-06B |
2A0 |
1/10.000 |
Dương Hồng Thuý |
|
Hiện trạng san nền thoát nước mưa, cấp nước, thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang Đô thị vệ tinh Xuân Mai Existing of foundation levelling, rainwater drainage, wastewater drainage, solid waste and cemeteries in Xuan Mai Satellite Urban |
QH-06C |
2A0 |
1/10.000 |
Dương Hồng Thuý Nguyễn Đình Bách Trương Quỳnh Phương |
|
Hiện trạng cấp điện và thông tin liên lạc Đô thị vệ tinh Xuân Mai Existing condition of power supply and telecommunications in Xuan Mai Satellite Urban |
QH-06D |
2A0 |
1/10.000 |
Đoàn Trọng Tuấn Trương Thanh Tú |
|
Hiện trạng môi trường chiến lược Đô thị vệ tinh Xuân Mai Existing condition of strategic environment in Xuân Mai Satellite Urban |
QH-06H |
2A0 |
1/10.000 |
Lưu Đức Cường |
7 |
Hiện trạng đô thị vệ tinh Sơn Tây (1/10.000) Existing condition of Son Tay Satellite Urban (1/10,000) |
|
|
|
|
|
Hiện trạng sử dụng đất, kiến trúc cảnh quan và giao thông Đô thị vệ tinh Sơn Tây Existing condition of land use, architecture landscape and transport in Son Tay Satellite Urban |
QH-07A |
2A0 |
1/10.000 |
Trần Việt Cường Phạm Trung Nghị |
|
Phân tích và đánh giá tiềm năng phát triển đất đai Đô thị vệ tinh Sơn Tây (Đánh giá tổng hợp và lựa chọn đất xây dựng) Analysis and assessment on land development potential in Son Tay Satellite Urban (General assessment and selection of construction land) |
QH-07B |
2A0 |
1/10.000 |
Dương Hồng Thuý
|
|
Hiện trạng san nền thoát nước mưa, cấp nước, thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang Đô thị vệ tinh Sơn Tây Existing of foundation levelling, rainwater drainage, wastewater drainage, solid waste and cemeteries in Son Tay Satellite Urban |
QH-07C |
2A0 |
1/10.000 |
Dương Hồng Thuý Nguyễn Đình Bách Trương Quỳnh Phương |
|
Hiện trạng cấp điện và thông tin liên lạc khu Đô thị vệ tinh Sơn Tây Existing condition of power supply and telecommunications in Son Tay Satellite Urban |
QH-07D |
2A0 |
1/10.000 |
Đoàn Trọng Tuấn Trương Thanh Tú |
|
Hiện trạng môi trường chiến lược Đô thị vệ tinh Sơn Tây Existing condition of strategic environment in Sơn Tây Satellite Urban |
QH-07H |
2A0 |
1/10.000 |
Lưu Đức Cường |
8 |
Hiện trạng khu đô thị vệ tinh Sóc Sơn (1/10.000) Existing condition of Soc Son Satellite Urban (1/10,000) |
|
|
|
|
|
Hiện trạng sử dụng đất, kiến trúc cảnh quan và giao thông Đô thị vệ tinh Sóc Sơn Existing condition of land use, architecture landscape and transport in Soc Son Satellite Urban |
QH-08A |
2A0 |
1/10.000 |
Phạm Văn Quang |
|
Phân tích và đánh giá tiềm năng phát triển đất đai Đô thị vệ tinh Sóc Sơn (Đánh giá tổng hợp và lựa chọn đất xây dựng) Analysis and assessment on land development potential in Soc Son Satellite Urban (General assessment and selection of construction land) |
QH-08B |
2A0 |
1/10.000 |
Dương Hồng Thuý
|
|
Hiện trạng san nền thoát nước mưa, cấp nước, thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang Đô thị vệ tinh Sóc Sơn Existing of foundation levelling, rainwater drainage, wastewater drainage, solid waste and cemeteries in Soc Son Satellite Urban |
QH-08C |
2A0 |
1/10.000 |
Dương Hồng Thuý Nguyễn Đình Bách Trương Quỳnh Phương |
|
Hiện trạng cấp điện và thông tin liên lạc Đô thị vệ tinh Sóc Sơn Existing condition of power supply and telecommunications in Soc Son Satellite Urban |
QH-08D |
2A0 |
1/10.000 |
Đoàn Trọng Tuấn Trương Thanh Tú |
|
Hiện trạng môi trường chiến lược Đô thị vệ tinh Sóc Sơn Existing condition of strategic environment in Sóc Sơn Satellite Urban |
QH-08H |
2A0 |
1/10.000 |
Lưu Đức Cường |
9 |
Hiện trạng khu đô thị vệ tinh Phú Xuyên (1/10.000) Existing condition of Phu Xuyen Satellite Urban (1/10,000) |
|
|
|
|
|
Hiện trạng sử dụng đất, kiến trúc cảnh quan và giao thông Đô thị vệ tinh Phú Xuyên Existing condition of land use, architecture landscape and transport in Phu Xuyen Satellite Urban |
QH-09A |
2A0 |
1/10.000 |
Lê Kiều Thanh |
|
Phân tích và đánh giá tiềm năng phát triển đất đai khu Đô thị vệ tinh Phú Xuyên (Đánh giá tổng hợp và lựa chọn đất xây dựng) Analysis and assessment on land development potential in Phu Xuyen Satellite Urban (General assessment and selection of construction land) |
QH-09B |
2A0 |
1/10.000 |
Dương Hồng Thuý
|
|
Hiện trạng san nền thoát nước mưa, cấp nước, thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang Đô thị vệ tinh Phú Xuyên Existing of foundation levelling, rainwater drainage, wastewater drainage, solid waste and cemeteries in Phu Xuyen Satellite Urban |
QH-09C |
2A0 |
1/10.000 |
Dương Hồng Thuý Nguyễn Đình Bách Trương Quỳnh Phương |
|
Hiện trạng cấp điện và thông tin liên lạc khu Đô thị vệ tinh Phú Xuyên Existing condition of power supply and telecommunications in Phu Xuyen Satellite Urban |
QH-09D |
2A0 |
1/10.000 |
Đoàn Trọng Tuấn Trương Thanh Tú |
|
Hiện trạng môi trường chiến lược Đô thị vệ tinh Phú Xuyên Existing condition of strategic environment in Phú Xuyên Satellite Urban |
QH-09H |
2A0 |
1/10.000 |
Lưu Đức Cường |
10 |
Hiện trạng thị trấn sinh thái Phúc Thọ (1/10.000) Existing condition of Phuc Tho Eco-town (1/10,000) |
|
|
|
|
|
Hiện trạng sử dụng đất, kiến trúc cảnh quan và giao thông thị trấn sinh thái Phúc Thọ Existing condition of land use, architecture landscape and transport in Phuc Tho Eco-town |
QH-10A |
1A0 |
1/10.000 |
Kiều Tuấn Tú |
|
Phân tích và đánh giá tiềm năng phát triển đất đai thị trấn sinh thái Phúc Thọ (Đánh giá tổng hợp và lựa chọn đất xây dựng) Analysis and assessment on land development potential in Phuc Tho Eco-town (General assessment and selection of construction land) |
QH-10B |
1A0 |
1/10.000 |
Dương Hồng Thuý
|
|
Hiện trạng san nền thoát nước mưa, cấp nước, thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang thị trấn sinh thái Phúc Thọ Existing of foundation levelling, rainwater drainage, wastewater drainage, solid waste and cemeteries in Phuc Tho Eco-town |
QH-10C |
1A0 |
1/10.000 |
Dương Hồng Thuý Nguyễn Đình Bách Trương Quỳnh Phương |
|
Hiện trạng cấp điện và thông tin liên lạc thị trấn sinh thái Phúc Thọ Existing condition of power supply and telecommunications in Phuc Tho Eco-town |
QH-10D |
1A0 |
1/10.000 |
Đoàn Trọng Tuấn Trương Thanh Tú |
|
Hiện trạng môi trường chiến lược thị trấn sinh thái Phúc Thọ Existing condition of strategic environment in Phuc Tho Eco-town |
QH-10H |
2A0 |
1/10.000 |
Lưu Đức Cường |
11 |
Hiện trạng thị trấn sinh thái Chúc Sơn (1/10.000) Existing condition of Chuc Son Eco-town (1/10,000) |
|
|
|
|
|
Hiện trạng sử dụng đất, kiến trúc cảnh quan và giao thông thị trấn sinh thái Chúc Sơn. Existing condition of land use, architecture landscape and transport in Chuc Son Eco-town |
QH-11A |
1A0 |
1/10.000 |
Kiều Tuấn Tú |
|
Phân tích và đánh giá tiềm năng phát triển đất đai thị trấn sinh thái Chúc Sơn (Đánh giá tổng hợp và lựa chọn đất xây dựng) Analysis and assessment on land development potential in Chuc Son Eco-town (General assessment and selection of construction land) |
QH-11B |
1A0 |
1/10.000 |
Dương Hồng Thuý
|
|
Hiện trạng san nền thoát nước mưa, cấp nước, thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang thị trấn sinh thái Chúc Sơn Existing of foundation levelling, rainwater drainage, wastewater drainage, solid waste and cemeteries in Chuc Son Eco-town |
QH-11C |
1A0 |
1/10.000 |
Dương Hồng Thuý Nguyễn Đình Bách Trương Quỳnh Phương |
|
Hiện trạng cấp điện và thông tin liên lạc thị trấn sinh thái Chúc Sơn. Existing condition of power supply and telecommunications in Chuc Son Eco-town |
QH-11D |
1A0 |
1/10.000 |
Đoàn Trọng Tuấn Trương Thanh Tú |
|
Hiện trạng môi trường chiến lược thị trấn sinh thái Chúc Sơn Existing condition of strategic environment in Chúc Sơn Eco-town |
QH-11H |
2A0 |
1/10.000 |
Lưu Đức Cường |
12 |
Hiện trạng thị trấn sinh thái Quốc Oai (1/10.000) Existing condition of Quoc Oai Eco-town (1/10,000) |
|
|
|
|
|
Hiện trạng sử dụng đất, kiến trúc cảnh quuan và giao thông thị trấn sinh thái Quốc Oai Existing condition of land use, architecture landscape and transport in Quoc Oai Eco-town |
QH-12A |
1A0 |
1/10.000 |
Kiều Tuấn Tú |
|
Phân tích và đánh giá tiềm năng phát triển đất đai thị trấn sinh thái Quốc Oai (Đánh giá tổng hợp và lựa chọn đất xây dựng) Analysis and assessment on land development potential in Quoc Oai Eco-town (General assessment and selection of construction land) |
QH-12B |
1A0 |
1/10.000 |
Dương Hồng Thuý
|
|
Hiện trạng san nền thoát nước mưa, cấp nước, thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang thị trấn sinh thái Quốc Oai Existing of foundation levelling, rainwater drainage, wastewater drainage, solid waste and cemeteries in Quoc Oai Eco-town |
QH-12C |
1A0 |
1/10.000 |
Dương Hồng Thuý Nguyễn Đình Bách Trương Quỳnh Phương |
|
Hiện trạng cấp điện và thông tin liên lạc thị trấn sinh thái Quốc Oai Existing condition of power supply and telecommunications in Quoc Oai Eco-town |
QH-12D |
1A0 |
1/10.000 |
Đoàn Trọng Tuấn Trương Thanh Tú |
|
Hiện trạng môi trường chiến lược thị trấn sinh thái Quốc Oai Existing condition of strategic environment in Quốc Oai Eco-town |
QH-12H |
2A0 |
1/10.000 |
Lưu Đức Cường |
13 |
Các sơ đồ cơ cấu thể hiện các kịch bản phát triển theo tỷ lệ thu nhỏ (Tối thiểu 2 phương án kể cả phương án chọn) Structural diagrams representing development scenarios on miniature scale (Minimum 2 options, including selected option) |
|
|
|
|
|
Sơ đồ cơ cấu thể hiện kịch bản phát triển- Phương án 1 Structural diagrams representing development scenarios - Option 1 |
QH-13A |
1A0 |
1/50.000-1/100.000 |
Trần Gia Lương |
|
Sơ đồ cơ cấu thể hiện kịch bản phát triển- Phương án 2 (chọn) Structural diagrams representing development scenarios - Option 2 (Selected) |
QH-13B |
1A0 |
1/50.000-1/100.000 |
Trần Gia Lượng |
|
Định hướng phát triển không gian toàn đô thị và cho các khu vực đô thị tập trung của thành phố. Spatial development orientation for the whole city and for City’s concentrated urban areas. |
|
|
|
|
14 |
Định hướng phát triển không gian Thành phố Hà Nội Spatial development orientation for Hanoi city |
QH-14A |
14A0 |
1/25.000 |
Vũ Hùng Việt |
|
Định hướng quy hoạch giao thông Thành phố Hà Nội Traffic planning orientation of Hanoi city |
QH-14B |
13A0 |
1/25.000 |
Phạm Trung Nghị |
|
Định hướng quy hoạch san nền và thoát nước mưa Thành phố Hà Nội Foundation levelling and rainwater drainage planning orientation for Hanoi city |
QH-14C |
13A0 |
1/25.000 |
Dương Hồng Thuý |
|
Định hướng quy hoạch cấp nước Thành phố Hà Nội Water supply planning orientation for Hanoi city |
QH-14D |
13A0 |
1/25.000 |
Trương Quỳnh Phương |
|
Định hướng quy hoạch cấp điện và thông tin liên lạc Thành phố Hà Nội Power supply planning orientation for Hanoi city |
QH-14E |
13A0 |
1/125.000 |
Đoàn Trọng Tuấn |
|
Định hướng quy hoạch thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang Thành phố Hà Nội Wastewater drainage, solid waste and cemetery planning orientation for Hanoi city |
QH-14H |
13A0 |
1/25.000 |
Nguyễn Đình Bách |
|
Đánh giá tác động môi trường Thành phố Hà Nội Environmental Impact Assessment for Hanoi city |
QH-14K |
13A0 |
1/25.000 |
Lưu Đức Cường |
15 |
Định hướng phát triển không gian khu đô thị trung tâm Spatial development orientation for Central Urban |
QH-15B |
15A0 |
1/10.000 |
Vũ Hùng Việt |
|
Định hướng phát triển không gian đô thị vệ tinh Hoà Lạc Spatial development orientation for Hoa Lac Satellite Urban |
QH-15C |
6A0 |
1/10.000 |
Nguyễn Việt Tiến |
|
Định hướng phát triển không gian đô thị vệ tinh Xuân Mai Spatial development orientation for Xuan Mai Satellite Urban |
QH-15D |
2A0 |
1/10.000 |
Nguyễn Minh Phương |
|
Định hướng phát triển không gian đô thị vệ tinh Sơn Tây Spatial development orientation for Son Tay Satellite Urban |
QH-15E |
2A0 |
1/10.000 |
Trần Việt Cường |
|
Định hướng phát triển không gian đô thị vệ tinh Sóc Sơn Spatial development orientation for Soc Son Satellite Urban |
QH-15G |
2A0 |
1/10.000 |
Phạm Văn Quang |
|
Định hướng phát triển không gian đô thị vệ tinh Phú Xuyên Spatial development orientation for Phu Xuyen Satellite Urban |
QH-15H |
2A0 |
1/10.000 |
Lê Kiều Thanh |
|
Định hướng phát triển không gian thị trấn sinh thái Phúc Thọ Spatial development orientation for Phuc Tho Eco-town |
QH-15K |
1A0 |
1/10.000 |
Kiều Tuấn Tú |
|
Định hướng phát triển không gian thị trấn sinh thái Chúc Sơn Spatial development orientation for Chuc Son Eco-town |
QH-15L |
1A0 |
1/10.000 |
Kiều Tuấn Tú |
|
Định hướng phát triển không gian thị trấn sinh thái Quốc Oai Spatial development orientation for Quoc Oai Eco-town |
QH-15M |
1A0 |
1/10.000 |
Kiều Tuấn Tú |
|
Quy hoạch sử dụng đất và phân khu chức năng toàn đô thị và cho các khu vực xây dựng đô thị tập trung của thành phố. Land use plan and functional zoning for the whole city and for City’s concentrated urban areas. |
|
|
|
|
16 |
Quy hoạch sử dụng đất và phân đợt đầu tư xây dựng Thành phố Hà Nội Land use planning and construction investment phasing diagram of Hanoi city |
QH-16 |
15A0 |
1/25.000 |
Vũ Hùng Việt |
17 |
Quy hoạch sử dụng đất giai đoạn ngắn hạn và dài hạn khu đô thị trung tâm Land use planning in short term and long term for Central Urban |
QH-17A |
13A0 |
1/10.000 |
Vũ Hùng Việt |
|
Quy hoạch giao thông giai đoạn ngắn hạn và dài hạn khu đô thị trung tâm Traffic planning in short term and long term for Central Urban |
QH-17B |
13A0 |
1/10.000 |
Định Quốc Thái |
|
Quy hoạch san nền và thoát nước mưa giai đoạn ngắn hạn và dài hạn khu đô thị trung tâm Foundation levelling and rainwater drainage planning in short term and long term for Central Urban |
QH-17C |
13A0 |
1/10.000 |
Dương Hồng Thuý Nguyễn Đình Bách |
|
Quy hoạch cấp nước giai đoạn ngắn hạn và dài hạn khu đô thị trung tâm Water supply planning in short term and long term for Central Urban |
QH-17D |
13A0 |
1/10.000 |
Trương Quỳnh Phương |
|
Quy hoạch cấp điện giai đoạn ngắn hạn và dài hạn khu đô thị trung tâm Power supply planning in short term and long term for Central Urban |
QH-17E |
13A0 |
1/10.000 |
Đoàn Trọng Tuấn |
|
Quy hoạch thông tin liên lạc giai đoạn ngắn hạn và dài hạn khu đô thị trung tâm Telecommunication planning in short term and long term for Central Urban |
QH-17G |
13A0 |
1/10.000 |
Trương Thanh Tú |
|
Quy hoạch thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang giai đoạn ngắn hạn và dài hạn khu đô thị trung tâm Wastewater drainage, solid waste and cemetery planning in short term and long term for Central Urban |
QH-17H |
13A0 |
1/10.000 |
Nguyễn Đình Bách |
18 |
Quy hoạch sử dụng đất giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Hoà Lạc Land use planning in short term and long term for Hoa Lac Satellite Urban |
QH-18A |
6A0 |
1/10.000 |
Nguyễn Việt Tiến |
|
Quy hoạch giao thông giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Hoà Lạc Traffic planning in short term and long term for Hoa Lac Satellite Urban |
QH-18B |
6A0 |
1/10.000 |
Phạm Trung Nghị |
|
Quy hoạch san nền và thoát nước mưa giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Hoà Lạc Foundation levelling and rainwater drainage planning in short term and long term for Hoa Lac Satellite Urban |
QH-18C |
6A0 |
1/10.000 |
Dương Hồng Thuý Nguyễn Đình Bách |
|
Quy hoạch cấp nước giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Hoà Lạc Water supply planning in short term and long term for Hoa Lac Satellite Urban |
QH-18D |
6A0 |
1/10.000 |
Trương Quỳnh Phương |
|
Quy hoạch cấp điện giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Hoà Lạc Power supply planning in short term and long term for Hoa Lac Satellite Urban |
QH-18E |
6A0 |
1/10.000 |
Đoàn Trọng Tuấn |
|
Quy hoạch thông tin liên lạc giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Hoà Lạc Telecommunication planning in short term and long term for Hoa Lac Satellite Urban |
QH-18G |
6A0 |
1/10.000 |
Trương Thanh Tú |
|
Quy hoạch thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Hoà Lạc Wastewater drainage, solid waste and cemetery planning in short term and long term for Hoa Lac Satellite Urban |
QH-18H |
6A0 |
1/10.000 |
Nguyễn Đình Bách |
19 |
Quy hoạch sử dụng đất giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Xuân Mai Land use planning in short term and long term for Xuan Mai Satellite Urban |
QH-19A |
2A0 |
1/10.000 |
Nguyễn Minh Phương |
|
Quy hoạch giao thông giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Xuân Mai Traffic planning in short term and long term for Xuan Mai Satellite Urban |
QH-19B |
2A0 |
1/10.000 |
Phạm Trung Nghị |
|
Quy hoạch san nền và thoát nước mưa giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Xuân Mai Foundation levelling and rainwater drainage planning in short term and long term for Xuan Mai Satellite Urban |
QH-19C |
2A0 |
1/10.000 |
Dương Hồng Thuý Nguyễn Đình Bách |
|
Quy hoạch cấp nước giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Xuân Mai Water supply planning in short term and long term for Xuan Mai Satellite Urban |
QH-19D |
2A0 |
1/10.000 |
Trương Quỳnh Phương |
|
Quy hoạch cấp điện giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Xuân Mai Power supply planning in short term and long term for Xuan Mai Satellite Urban |
QH-19E |
2A0 |
1/10.000 |
Đoàn Trọng Tuấn |
|
Quy hoạch thông tin liên lạc giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Xuân Mai Telecommunication planning in short term and long term for Xuan Mai Satellite Urban |
QH-19G |
2A0 |
1/10.000 |
Trương Thanh Tú |
|
Quy hoạch thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Xuân Mai Wastewater drainage, solid waste and cemetery planning in short term and long term for Xuan Mai Satellite Urban |
QH-19H |
2A0 |
1/10.000 |
Nguyễn Đình Bách |
20 |
Quy hoạch sử dụng đất giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Sơn Tây Land use planning in short term and long term for Son Tay Satellite Urban |
QH-20A |
2A0 |
1/10.000 |
Trần Việt Cường |
|
Quy hoạch giao thông giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Sơn Tây Traffic planning in short term and long term for Son Tay Satellite Urban |
QH-20B |
2A0 |
1/10.000 |
Phạm Trung Nghị |
|
Quy hoạch san nền và thoát nước mưa giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Sơn Tây Foundation levelling and rainwater drainage planning in short term and long term for Son Tay Satellite Urban |
QH-20C |
2A0 |
1/10.000 |
Dương Hồng Thuý Nguyễn Đình Bách |
|
Quy hoạch cấp nước giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Sơn Tây Water supply planning in short term and long term for Son Tay Satellite Urban |
QH-20D |
2A0 |
1/10.000 |
Trương Quỳnh Phương |
|
Quy hoạch cấp điện giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Sơn Tây Power supply planning in short term and long term for Son Tay Satellite Urban |
QH-20E |
2A0 |
1/10.000 |
Đoàn Trọng Tuấn |
|
Quy hoạch thông tin liên lạc giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Sơn Tây Telecommunication planning in short term and long term for Son Tay Satellite Urban |
QH-20G |
2A0 |
1/10.000 |
Trương Thanh Tú |
|
Quy hoạch thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Sơn Tây Wastewater drainage, solid waste and cemetery planning in short term and long term for Son Tay Satellite Urban |
QH-20H |
2A0 |
1/10.000 |
Nguyễn Đình Bách |
21 |
Quy hoạch sử dụng đất giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Sóc Sơn Land use planning in short term and long term for Soc Son Satellite Urban |
QH-21A |
2A0 |
1/10.000 |
Phạm Văn Quang |
|
Quy hoạch giao thông giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Sóc Sơn Traffic planning in short term and long term for Soc Son Satellite Urban |
QH-21B |
2A0 |
1/10.000 |
Phạm Trung Nghị |
|
Quy hoạch san nền và thoát nước mưa giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Sóc Sơn Foundation levelling and rainwater drainage planning in short term and long term for Soc Son Satellite Urban |
QH-21C |
2A0 |
1/10.000 |
Dương Hồng Thuý Nguyễn Đình Bách |
|
Quy hoạch cấp nước giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Sóc Sơn Water supply planning in short term and long term for Soc Son Satellite Urban |
QH-21D |
2A0 |
1/10.000 |
Trương Quỳnh Phương |
|
Quy hoạch cấp điện giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Sóc Sơn Power supply planning in short term and long term for Soc Son Satellite Urban |
QH-21E |
2A0 |
1/10.000 |
Đoàn Trọng Tuấn |
|
Quy hoạch thông tin liên lạc giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Sóc Sơn Telecommunication planning in short term and long term for Soc Son Satellite Urban |
QH-21G |
2A0 |
1/10.000 |
Trương Thanh Tú |
|
Quy hoạch thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Sóc Sơn Wastewater drainage, solid waste and cemetery planning in short term and long term for Soc Son Satellite Urban |
QH-21H |
2A0 |
1/10.000 |
Nguyễn Đình Bách |
22 |
Quy hoạch sử dụng đất giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Phú Xuyên Land use planning in short term and long term for Phu Xuyen Satellite Urban |
QH-22A |
2A0 |
1/10.000 |
Lê Kiều Thanh |
|
Quy hoạch giao thông giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Phú Xuyên Traffic planning in short term and long term for Phu Xuyen Satellite Urban |
QH-22B |
2A0 |
1/10.000 |
Phạm Trung Nghị |
|
Quy hoạch san nền và thoát nước mưa giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Phú Xuyên Foundation levelling and rainwater drainage planning in short term and long term for Phu Xuyen Satellite Urban |
QH-22C |
2A0 |
1/10.000 |
Dương Hồng Thuý Nguyễn Đình Bách |
|
Quy hoạch cấp nước giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Phú Xuyên Water supply planning in short term and long term for Phu Xuyen Satellite Urban |
QH-22D |
2A0 |
1/10.000 |
Trương Quỳnh Phương |
|
Quy hoạch cấp điện giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Phú Xuyên Power supply planning in short term and long term for Phu Xuyen Satellite Urban |
QH-22E |
2A0 |
1/10.000 |
Đoàn Trọng Tuấn |
|
Quy hoạch thông tin liên lạc giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Phú Xuyên Telecommunication planning in short term and long term for Phu Xuyen Satellite Urban |
QH-22G |
2A0 |
1/10.000 |
Trương Thanh Tú |
|
Quy hoạch thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Phú Xuyên Wastewater drainage, solid waste and cemetery planning in short term and long term for Phu Xuyen Satellite Urban |
QH-22H |
2A0 |
1/10.000 |
Nguyễn Đình Bách |
23 |
Quy hoạch sử dụng đất giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Phúc Thọ Land use planning in short term and long term for Phuc Tho Eco-Town |
QH-23A |
1A0 |
1/10.000 |
Kiều Tuấn Tú |
|
Quy hoạch giao thông giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Phúc Thọ Traffic planning in short term and long term for Phuc Tho Eco-Town |
QH-23B |
1A0 |
1/10.000 |
Phạm Trung Nghị |
|
Quy hoạch san nền và thoát nước mưa giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Phúc Thọ Foundation levelling and rainwater drainage planning in short term and long term for Phuc Tho Eco-Town |
QH-23C |
1A0 |
1/10.000 |
Dương Hồng Thuý Nguyễn Đình Bách |
|
Quy hoạch cấp nước giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Phúc Thọ Water supply planning in short term and long term for Phuc Tho Eco-Town |
QH-23D |
1A0 |
1/10.000 |
Trương Quỳnh Phương |
|
Quy hoạch cấp điện giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Phúc Thọ Power supply planning in short term and long term for Phuc Tho Eco-Town |
QH-23E |
1A0 |
1/10.000 |
Đoàn Trọng Tuấn |
|
Quy hoạch thông tin liên lạc giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Phúc Thọ Telecommunication planning in short term and long term for Phuc Tho Eco-Town |
QH-23G |
1A0 |
1/10.000 |
Trương Thanh Tú |
|
Quy hoạch thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Phúc Thọ Wastewater drainage, solid waste and cemetery planning in short term and long term for Phuc Tho Eco-Town |
QH-23H |
1A0 |
1/10.000 |
Nguyễn Đình Bách |
24 |
Quy hoạch sử dụng đất giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Chúc Sơn Land use planning in short term and long term for Chuc Son Eco-town |
QH-24A |
1A0 |
1/10.000 |
Kiều Tuấn Tú |
|
Quy hoạch giao thông giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Chúc Sơn Traffic planning in short term and long term for Chuc Son Eco-town |
QH-24B |
1A0 |
1/10.000 |
Phạm Trung Nghị |
|
Quy hoạch san nền và thoát nước mưa giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Chúc Sơn Foundation levelling and rainwater drainage planning in short term and long term for Chuc Son Eco-town |
QH-24C |
1A0 |
1/10.000 |
Dương Hồng Thuý Nguyễn Đình Bách |
|
Quy hoạch cấp nước giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Chúc Sơn Water supply planning in short term and long term for Chuc Son Eco-town |
QH-24D |
1A0 |
1/10.000 |
Trương Quỳnh Phương |
|
Quy hoạch cấp điện giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Chúc Sơn Power supply planning in short term and long term for Chuc Son Eco-town |
QH-24E |
1A0 |
1/10.000 |
Đoàn Trọng Tuấn |
|
Quy hoạch thông tin liên lạc giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Chúc Sơn Telecommunication planning in short term and long term for Chuc Son Eco-town |
QH-24G |
1A0 |
1/10.000 |
Trương Thanh Tú |
|
Quy hoạch thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Chúc Sơn Wastewater drainage, solid waste and cemetery planning in short term and long term for Chuc Son Eco-town |
QH-24H |
1A0 |
1/10.000 |
Nguyễn Đình Bách |
25 |
Quy hoạch sử dụng đất giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Quốc Oai Land use planning in short term and long term for Quoc Oai Eco-town |
QH-25A |
1A0 |
1/10.000 |
Kiều Tuấn Tú |
|
Quy hoạch giao thông giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Quốc Oai Traffic planning in short term and long term for Quoc Oai Eco-town |
QH-25B |
1A0 |
1/10.000 |
Phạm Trung Nghị |
|
Quy hoạch san nền và thoát nước mưa giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Quốc Oai Foundation levelling and rainwater drainage planning in short term and long term for Quoc Oai Eco-town |
QH-25C |
1A0 |
1/10.000 |
Dương Hồng Thuý Nguyễn Đình Bách |
|
Quy hoạch cấp nước giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Quốc Oai Water supply planning in short term and long term for Quoc Oai Eco-town |
QH-25D |
1A0 |
1/10.000 |
Trương Quỳnh Phương |
|
Quy hoạch cấp điện giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Quốc Oai Power supply planning in short term and long term for Quoc Oai Eco-town |
QH-25E |
1A0 |
1/10.000 |
Đoàn Trọng Tuấn |
|
Quy hoạch thông tin liên lạc giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Quốc Oai Telecommunication planning in short term and long term for Quoc Oai Eco-town |
QH-25G |
1A0 |
1/10.000 |
Trương Thanh Tú |
|
Quy hoạch thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Quốc Oai Wastewater drainage, solid waste and cemetery planning in short term and long term for Quoc Oai Eco-town |
QH-25H |
1A0 |
1/10.000 |
Nguyễn Đình Bách |
|
Đánh giá tác động môi trường Environmental Impact Assessment |
QH-14K |
13A0 |
1/25.000 |
Lưu Đức Cường |
26 |
Đánh giá tác động môi trường khu đô thị trung tâm Environmental Impact Assessment for Central Urban |
QH-26B |
15A0 |
1/10.000 |
Lưu Đức Cường |
|
Đánh giá tác động môi trường đô thị vệ tinh Hoà Lạc Environmental Impact Assessment for Hoa Lac Satellite Urban |
QH-26C |
6A0 |
1/10.000 |
Lưu Đức Cường |
|
Đánh giá tác động môi trường đô thị vệ tinh Xuân Mai Environmental Impact Assessment for Xuan Mai Satellite Urban |
QH-26D |
2A0 |
1/10.000 |
Lưu Đức Cường |
|
Đánh giá tác động môi trường đô thị vệ tinh Sơn Tây Environmental Impact Assessment for Son Tay Satellite Urban |
QH-26E |
2A0 |
1/10.000 |
Lưu Đức Cường |
|
Đánh giá tác động môi trường đô thị vệ tinh Sóc Sơn Environmental Impact Assessment for Soc Son Satellite Urban |
QH-26G |
2A0 |
1/10.000 |
Lưu Đức Cường |
|
Đánh giá tác động môi trường đô thị vệ tinh Phú Xuyên Environmental Impact Assessment for Phu Xuyen Satellite Urban |
QH-26H |
2A0 |
1/10.000 |
Lưu Đức Cường |
|
Đánh giá tác động môi trường thị trấn sinh thái Phúc Thọ Environmental Impact Assessment for Phuc Tho Eco-town |
QH-26K |
1A0 |
1/10.000 |
Lưu Đức Cường |
|
Đánh giá tác động môi trường thị trấn sinh thái Chúc Sơn Environmental Impact Assessment for Chuc Son Eco-town |
QH-26L |
1A0 |
1/10.000 |
Lưu Đức Cường |
|
Đánh giá tác động môi trường thị trấn sinh thái Quốc Oai Environmental Impact Assessment for Quoc Oai Eco-town |
QH-26M |
1A0 |
1/10.000 |
Lưu Đức Cường |
27 |
Tổng hợp đường dây đường ống Thành phố Hà Nội Summary of lines and pipelines for Hanoi city |
QH-27A |
13A0 |
1/25.000 |
Phạm Trung Nghị |
28 |
Các bản vẽ thiết kế đô thị và bản đồ hướng dẫn thiết kế đô thị Drawings of urban design and maps of urban design guideline |
|
|
|
Đỗ Kim Dung |
|
Khung tổng thể thiết kế đô thị Urban design frame |
QH-28/1 |
2A0 |
|
Sầm Minh Tuấn |
|
Phân khu kiểm soát phát triển toàn thành phố Development control zoning for the whole city |
QH-28/2 |
1A0 |
|
Nguyễn Trúc Anh |
|
Phân vùng kiểm soát phát triển đô thị trung tâm Development control zoning for the center urban |
QH-28/3 |
1A0 |
|
Nguyễn Trúc Anh |
|
8 trục tuyến chính 8 Main Axes |
QH-28/4 |
1A0 |
|
|
|
Hệ thống quảng trường Square system |
QH-28/5 |
1A0 |
|
|
|
Điểm nhấn công trình cao tầng, công trình đặc sắc và tượng đài Landmarks of hi-rise buildings, special works and monuments |
QH-28/6 |
1A0 |
|
|
|
Không gian xanh Green area |
QH-28/7 |
1A0 |
|
|
|
Không gian kiến trúc cảnh quan mặt nước Waterfront , landscape architecture space |
QH-28/8 |
1A0 |
|
|
|
Làng nghề Craft villages |
QH-28/9 |
1A0 |
|
|
|
Quy hoạch phát triển nông thôn New rural |
QH-28/10 |
2A0 |
|
|
|
Phối cảnh tổng thể Master Perspective |
QH-28/11 |
1A0 |
|
|
|
Minh họa không gian kiến trúc cảnh quan Đô thị vệ tinh Hòa lạc Hoa Lac satellite urban architecture and landscape space illustration |
QH-28/12 |
1A0 |
|
|
|
Minh họa không gian kiến trúc cảnh quan Đô thị vệ tinh Sơn Tây Son Tay satellite urban architecture and landscape space illustration |
QH-28/13 |
1A0 |
|
|
|
Minh họa không gian kiến trúc cảnh quan Đô thị vệ tinh Xuân Mai Xuan Mai satellite urban architecture and landscape space illustration |
QH-28/14 |
1A0 |
|
|
|
Minh họa không gian kiến trúc cảnh quan Đô thị vệ tinh Phú Xuyên Phu Xuyen satellite urban architecture and landscape space illustration |
QH-28/15 |
1A0 |
|
|
|
Minh họa không gian kiến trúc cảnh quan Đô thị vệ tinh Sóc Sơn Soc Son satellite urban architecture and landscape space illustration |
QH-28/16 |
1A0 |
|
|
|
Minh họa không gian kiến trúc cảnh quan Khu đô thị Gia Lâm – Long biên Gia Lam – Long Bien urban architecture and landscape space illustration |
QH-28/17 |
1A0 |
|
|
|
Minh họa không gian kiến trúc cảnh quan Khu đô thị Đông Anh Dong Anh urban architecture and landscape space illustration |
QH-28/18 |
1A0 |
|
|
|
Minh họa không gian kiến trúc cảnh quan Khu đô thị Mê linh Me Linh urban architecture and landscape space illustration |
QH-28/19 |
1A0 |
|
|
|
Minh họa không gian kiến trúc cảnh quan Thị trấn sinh thái Chúc Sơn Chuc Son eco-township architecture and landscape space illustration |
QH-28/20 |
1A0 |
|
|
|
Minh họa không gian kiến trúc cảnh quan Thị trấn Kim bài Kim Bai township architecture and landscape space illustration |
QH-28/21 |
1A0 |
|
|
|
Tổng cộng Total |
|
|
|
|
Trên đây là các bản vẽ Cad của Hà Nội và tp. Hồ Chí Minh, các thành phố khác mình sẽ up dần lên sau nhé.!
Chúc các bạn có những đồ án tốt
LIÊN KẾT |