1
|
Vị trí và mối liên hệ vùng
Position and regional relationship
|
QH-01
|
2A0
|
1/50.000
1/250.000
|
Nguyễn Thành Hưng
|
2
|
Lịch sử hình thành phát triển đô thị
Urban establishment and development history
|
QH-02
|
1A0
|
|
Tạ Hoàng Vân
|
3
|
Hiện trạng toàn đô thị (1/25.000)
Existing condition of the whole city (1/25,000)
|
|
|
|
|
|
Hiện trạng sử dụng đất và kiến trúc cảnh quan Thành phố Hà Nội
Existing conditions of land use and architecture landscape for Hanoi city
|
QH-03A
|
13A0
|
1/25.000
|
Vũ Thanh Tú
|
|
Hiện trạng giao thông Thành phố Hà Nội
Existing condition of transport for Hanoi city
|
QH-03B
|
13A0
|
1/25.000
|
Phạm Trung Nghị
|
|
Phân tích và đánh giá tiềm năng phát triển đất đai Thành phố Hà Nội
(Đánh giá tổng hợp và lựa chọn đất xây dựng)
Analysis and assessment on land development potential for Hanoi city (General assessment and selection of construction land)
|
QH-03C
|
13A0
|
1/25.000
|
Dương Hồng Thuý
|
|
Hiện trạng san nền thoát nước mưa, thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang Thành phố Hà Nội
Existing of foundation levelling, rainwater drainage, wastewater drainage, solid waste and cemeteries for Hanoi city
|
QH-03D
|
13A0
|
1/25.000
|
Dương Hồng Thuý
Nguyễn Đình Bách
|
|
Hiện trạng cấp nước Thành phố Hà Nội
Existing condition of water supply for Hanoi city
|
QH-03E
|
13A0
|
1/25.000
|
Trương Quỳnh Phương
|
|
Hiện trạng cấp điện và thông tin liên lạc Thành phố Hà Nội
Existing condition of power supply and telecommunications in Ha Noi city
|
QH-03G
|
13A0
|
1/25.000
|
Đoàn Trọng Tuấn
|
|
Hiện trạng môi trường chiến lược Thành phố Hà Nội
Existing condition of strategic environment for Hanoi city
|
QH-03H
|
13A0
|
1/25.000
|
Lưu Đức Cường
|
4
|
Hiện trạng khu đô thị trung tâm (1/10.000)
Existing condition of the Central Urban (1/10,000)
|
|
|
|
|
|
Hiện trạng sử dụng đất và kiến trúc cảnh quan khu Đô thị trung tâm
Existing condition of land use and architecture landscape in the Central Urban
|
QH-04A
|
15A0
|
1/10.000
|
Nguyễn Song Hà
|
|
Hiện trạng giao thông khu Đô thị trung tâm
Existing condition of transport in the Central Urban
|
QH-04B
|
15A0
|
1/10.000
|
Đinh Quốc Thái
|
|
Phân tích và đánh giá tiềm năng phát triển đất đai khu đô thị trung tâm
(Đánh giá tổng hợp và lựa chọn đất xây dựng)
Analysis and assessment on land development potential in the Central Urban
(General assessment and selection of construction land)
|
QH-04C
|
15A0
|
1/10.000
|
Dương Hồng Thuý
|
|
Hiện trạng san nền thoát nước mưa, thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang khu Đô thị trung tâm
Existing of foundation levelling, rainwater drainage, wastewater drainage, solid waste and cemeteries in the Central Urban
|
QH-04D
|
15A0
|
1/10.000
|
Dương Hồng Thuý
Nguyễn Đình Bách
|
|
Hiện trạng cấp nước khu Đô thị trung tâm
Existing condition of water supply in the Central Urban
|
QH-04E
|
15A0
|
1/10.000
|
Trương Quỳnh Phương
|
|
Hiện trạng cấp điện và thông tin liên lạc khu Đô thị trung tâm
Existing condition of power supply and telecommunications in the Central Urban
|
QH-04G
|
15A0
|
1/10.000
|
Đoàn Trọng Tuấn
Trương Thanh Tú
|
|
Hiện trạng môi trường chiến lược khu Đô thị trung tâm
Existing condition of strategic environment in the Central Urban
|
QH-04H
|
15A0
|
1/10.000
|
Lưu Đức Cường
|
5
|
Hiện trạng đô thị vệ tinh Hoà Lạc (1/10.000)
Existing condition of Hoa Lac Satellite Urban (1/10,000)
|
|
|
|
|
|
Hiện trạng sử dụng đất, kiến trúc cảnh quan và giao thông Đô thị vệ tinh Hoà lạc
Existing condition of land use , architecture landscape and transport in Hoa Lac Satellite Urban
|
QH-05A
|
6A0
|
1/10.000
|
Nguyễn Việt Tiến
|
|
Phân tích và đánh giá tiềm năng phát triển đất đai Đô thị vệ tinh Hoà lạc
(Đánh giá tổng hợp và lựa chọn đất xây dựng)
Analysis and assessment on land development potential in Hoa Lac Satellite Urban
(General assessment and selection of construction land)
|
QH-05B
|
6A0
|
1/10.000
|
Dương Hồng Thuý
|
|
Hiện trạng san nền thoát nước mưa, cấp nước, thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang Đô thị vệ tinh Hoà lạc
Existing of foundation levelling, rainwater drainage, wastewater drainage, solid waste and cemeteries in Hoa Lac Satellite Urban
|
QH-05C
|
6A0
|
1/10.000
|
Dương Hồng Thuý
Nguyễn Đình Bách
Trương Quỳnh Phương
|
|
Hiện trạng cấp điện và thông tin liên lạc Đô thị vệ tinh Hoà lạc
Existing condition of power supply and telecommunications in Hoa Lac Satellite Urban
|
QH-05D
|
6A0
|
1/10.000
|
Đoàn Trọng Tuấn
Trương Thanh Tú
|
|
Hiện trạng môi trường chiến lược Đô thị vệ tinh Hoà lạc
Existing condition of strategic environment in Hoa Lac Satellite Urban
|
QH-05H
|
6A0
|
1/10.000
|
Lưu Đức Cường
|
6
|
Hiện trạng đô thị vệ tinh Xuân Mai (1/10.000)
Existing condition of Xuan Mai Satellite Urban (1/10,000)
|
|
|
|
|
|
Hiện trạng sử dụng đất, kiến trúc cảnh quan và giao thông Đô thị vệ tinh Xuân Mai
Existing condition of land use, architecture landscape and transport in Xuan Mai Satellite Urban
|
QH-06A
|
2A0
|
1/10.000
|
Nguyễn Tuấn Anh Phạm Trung Nghị
|
|
Phân tích và đánh giá tiềm năng phát triển đất đai Đô thị vệ tinh Xuân Mai
(Đánh giá tổng hợp và lựa chọn đất xây dựng)
Analysis and assessment on land development potential in Xuan Mai Satellite Urban
(General assessment and selection of construction land)
|
QH-06B
|
2A0
|
1/10.000
|
Dương Hồng Thuý
|
|
Hiện trạng san nền thoát nước mưa, cấp nước, thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang Đô thị vệ tinh Xuân Mai
Existing of foundation levelling, rainwater drainage, wastewater drainage, solid waste and cemeteries in Xuan Mai Satellite Urban
|
QH-06C
|
2A0
|
1/10.000
|
Dương Hồng Thuý
Nguyễn Đình Bách
Trương Quỳnh Phương
|
|
Hiện trạng cấp điện và thông tin liên lạc Đô thị vệ tinh Xuân Mai
Existing condition of power supply and telecommunications in Xuan Mai Satellite Urban
|
QH-06D
|
2A0
|
1/10.000
|
Đoàn Trọng Tuấn
Trương Thanh Tú
|
|
Hiện trạng môi trường chiến lược Đô thị vệ tinh Xuân Mai
Existing condition of strategic environment in Xuân Mai Satellite Urban
|
QH-06H
|
2A0
|
1/10.000
|
Lưu Đức Cường
|
7
|
Hiện trạng đô thị vệ tinh Sơn Tây (1/10.000)
Existing condition of Son Tay Satellite Urban (1/10,000)
|
|
|
|
|
|
Hiện trạng sử dụng đất, kiến trúc cảnh quan và giao thông Đô thị vệ tinh Sơn Tây
Existing condition of land use, architecture landscape and transport in Son Tay Satellite Urban
|
QH-07A
|
2A0
|
1/10.000
|
Trần Việt Cường
Phạm Trung Nghị
|
|
Phân tích và đánh giá tiềm năng phát triển đất đai Đô thị vệ tinh Sơn Tây
(Đánh giá tổng hợp và lựa chọn đất xây dựng)
Analysis and assessment on land development potential in Son Tay Satellite Urban (General assessment and selection of construction land)
|
QH-07B
|
2A0
|
1/10.000
|
Dương Hồng Thuý
|
|
Hiện trạng san nền thoát nước mưa, cấp nước, thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang Đô thị vệ tinh Sơn Tây
Existing of foundation levelling, rainwater drainage, wastewater drainage, solid waste and cemeteries in Son Tay Satellite Urban
|
QH-07C
|
2A0
|
1/10.000
|
Dương Hồng Thuý
Nguyễn Đình Bách
Trương Quỳnh Phương
|
|
Hiện trạng cấp điện và thông tin liên lạc khu Đô thị vệ tinh Sơn Tây
Existing condition of power supply and telecommunications in Son Tay Satellite Urban
|
QH-07D
|
2A0
|
1/10.000
|
Đoàn Trọng Tuấn
Trương Thanh Tú
|
|
Hiện trạng môi trường chiến lược Đô thị vệ tinh Sơn Tây
Existing condition of strategic environment in Sơn Tây Satellite Urban
|
QH-07H
|
2A0
|
1/10.000
|
Lưu Đức Cường
|
8
|
Hiện trạng khu đô thị vệ tinh Sóc Sơn (1/10.000)
Existing condition of Soc Son Satellite Urban (1/10,000)
|
|
|
|
|
|
Hiện trạng sử dụng đất, kiến trúc cảnh quan và giao thông Đô thị vệ tinh Sóc Sơn
Existing condition of land use, architecture landscape and transport in Soc Son Satellite Urban
|
QH-08A
|
2A0
|
1/10.000
|
Phạm Văn Quang
|
|
Phân tích và đánh giá tiềm năng phát triển đất đai Đô thị vệ tinh Sóc Sơn
(Đánh giá tổng hợp và lựa chọn đất xây dựng)
Analysis and assessment on land development potential in Soc Son Satellite Urban (General assessment and selection of construction land)
|
QH-08B
|
2A0
|
1/10.000
|
Dương Hồng Thuý
|
|
Hiện trạng san nền thoát nước mưa, cấp nước, thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang Đô thị vệ tinh Sóc Sơn
Existing of foundation levelling, rainwater drainage, wastewater drainage, solid waste and cemeteries in Soc Son Satellite Urban
|
QH-08C
|
2A0
|
1/10.000
|
Dương Hồng Thuý
Nguyễn Đình Bách
Trương Quỳnh Phương
|
|
Hiện trạng cấp điện và thông tin liên lạc Đô thị vệ tinh Sóc Sơn
Existing condition of power supply and telecommunications in Soc Son Satellite Urban
|
QH-08D
|
2A0
|
1/10.000
|
Đoàn Trọng Tuấn
Trương Thanh Tú
|
|
Hiện trạng môi trường chiến lược Đô thị vệ tinh Sóc Sơn
Existing condition of strategic environment in Sóc Sơn Satellite Urban
|
QH-08H
|
2A0
|
1/10.000
|
Lưu Đức Cường
|
9
|
Hiện trạng khu đô thị vệ tinh Phú Xuyên (1/10.000)
Existing condition of Phu Xuyen Satellite Urban (1/10,000)
|
|
|
|
|
|
Hiện trạng sử dụng đất, kiến trúc cảnh quan và giao thông Đô thị vệ tinh Phú Xuyên
Existing condition of land use, architecture landscape and transport in Phu Xuyen Satellite Urban
|
QH-09A
|
2A0
|
1/10.000
|
Lê Kiều Thanh
|
|
Phân tích và đánh giá tiềm năng phát triển đất đai khu Đô thị vệ tinh Phú Xuyên (Đánh giá tổng hợp và lựa chọn đất xây dựng)
Analysis and assessment on land development potential in Phu Xuyen Satellite Urban (General assessment and selection of construction land)
|
QH-09B
|
2A0
|
1/10.000
|
Dương Hồng Thuý
|
|
Hiện trạng san nền thoát nước mưa, cấp nước, thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang Đô thị vệ tinh Phú Xuyên
Existing of foundation levelling, rainwater drainage, wastewater drainage, solid waste and cemeteries in Phu Xuyen Satellite Urban
|
QH-09C
|
2A0
|
1/10.000
|
Dương Hồng Thuý
Nguyễn Đình Bách
Trương Quỳnh Phương
|
|
Hiện trạng cấp điện và thông tin liên lạc khu Đô thị vệ tinh Phú Xuyên
Existing condition of power supply and telecommunications in Phu Xuyen Satellite Urban
|
QH-09D
|
2A0
|
1/10.000
|
Đoàn Trọng Tuấn
Trương Thanh Tú
|
|
Hiện trạng môi trường chiến lược Đô thị vệ tinh Phú Xuyên
Existing condition of strategic environment in Phú Xuyên Satellite Urban
|
QH-09H
|
2A0
|
1/10.000
|
Lưu Đức Cường
|
10
|
Hiện trạng thị trấn sinh thái Phúc Thọ (1/10.000)
Existing condition of Phuc Tho Eco-town (1/10,000)
|
|
|
|
|
|
Hiện trạng sử dụng đất, kiến trúc cảnh quan và giao thông thị trấn sinh thái Phúc Thọ
Existing condition of land use, architecture landscape and transport in Phuc Tho Eco-town
|
QH-10A
|
1A0
|
1/10.000
|
Kiều Tuấn Tú
|
|
Phân tích và đánh giá tiềm năng phát triển đất đai thị trấn sinh thái Phúc Thọ (Đánh giá tổng hợp và lựa chọn đất xây dựng)
Analysis and assessment on land development potential in Phuc Tho Eco-town (General assessment and selection of construction land)
|
QH-10B
|
1A0
|
1/10.000
|
Dương Hồng Thuý
|
|
Hiện trạng san nền thoát nước mưa, cấp nước, thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang thị trấn sinh thái Phúc Thọ
Existing of foundation levelling, rainwater drainage, wastewater drainage, solid waste and cemeteries in Phuc Tho Eco-town
|
QH-10C
|
1A0
|
1/10.000
|
Dương Hồng Thuý
Nguyễn Đình Bách
Trương Quỳnh Phương
|
|
Hiện trạng cấp điện và thông tin liên lạc thị trấn sinh thái Phúc Thọ
Existing condition of power supply and telecommunications in Phuc Tho Eco-town
|
QH-10D
|
1A0
|
1/10.000
|
Đoàn Trọng Tuấn
Trương Thanh Tú
|
|
Hiện trạng môi trường chiến lược thị trấn sinh thái Phúc Thọ
Existing condition of strategic environment in Phuc Tho Eco-town
|
QH-10H
|
2A0
|
1/10.000
|
Lưu Đức Cường
|
11
|
Hiện trạng thị trấn sinh thái Chúc Sơn (1/10.000)
Existing condition of Chuc Son Eco-town (1/10,000)
|
|
|
|
|
|
Hiện trạng sử dụng đất, kiến trúc cảnh quan và giao thông thị trấn sinh thái Chúc Sơn.
Existing condition of land use, architecture landscape and transport in Chuc Son Eco-town
|
QH-11A
|
1A0
|
1/10.000
|
Kiều Tuấn Tú
|
|
Phân tích và đánh giá tiềm năng phát triển đất đai thị trấn sinh thái Chúc Sơn (Đánh giá tổng hợp và lựa chọn đất xây dựng)
Analysis and assessment on land development potential in Chuc Son Eco-town (General assessment and selection of construction land)
|
QH-11B
|
1A0
|
1/10.000
|
Dương Hồng Thuý
|
|
Hiện trạng san nền thoát nước mưa, cấp nước, thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang thị trấn sinh thái Chúc Sơn
Existing of foundation levelling, rainwater drainage, wastewater drainage, solid waste and cemeteries in Chuc Son Eco-town
|
QH-11C
|
1A0
|
1/10.000
|
Dương Hồng Thuý
Nguyễn Đình Bách
Trương Quỳnh Phương
|
|
Hiện trạng cấp điện và thông tin liên lạc thị trấn sinh thái Chúc Sơn.
Existing condition of power supply and telecommunications in Chuc Son Eco-town
|
QH-11D
|
1A0
|
1/10.000
|
Đoàn Trọng Tuấn
Trương Thanh Tú
|
|
Hiện trạng môi trường chiến lược thị trấn sinh thái Chúc Sơn
Existing condition of strategic environment in Chúc Sơn Eco-town
|
QH-11H
|
2A0
|
1/10.000
|
Lưu Đức Cường
|
12
|
Hiện trạng thị trấn sinh thái Quốc Oai (1/10.000)
Existing condition of Quoc Oai Eco-town (1/10,000)
|
|
|
|
|
|
Hiện trạng sử dụng đất, kiến trúc cảnh quuan và giao thông thị trấn sinh thái Quốc Oai
Existing condition of land use, architecture landscape and transport in Quoc Oai Eco-town
|
QH-12A
|
1A0
|
1/10.000
|
Kiều Tuấn Tú
|
|
Phân tích và đánh giá tiềm năng phát triển đất đai thị trấn sinh thái Quốc Oai (Đánh giá tổng hợp và lựa chọn đất xây dựng)
Analysis and assessment on land development potential in Quoc Oai Eco-town (General assessment and selection of construction land)
|
QH-12B
|
1A0
|
1/10.000
|
Dương Hồng Thuý
|
|
Hiện trạng san nền thoát nước mưa, cấp nước, thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang thị trấn sinh thái Quốc Oai
Existing of foundation levelling, rainwater drainage, wastewater drainage, solid waste and cemeteries in Quoc Oai Eco-town
|
QH-12C
|
1A0
|
1/10.000
|
Dương Hồng Thuý
Nguyễn Đình Bách
Trương Quỳnh Phương
|
|
Hiện trạng cấp điện và thông tin liên lạc thị trấn sinh thái Quốc Oai
Existing condition of power supply and telecommunications in Quoc Oai Eco-town
|
QH-12D
|
1A0
|
1/10.000
|
Đoàn Trọng Tuấn
Trương Thanh Tú
|
|
Hiện trạng môi trường chiến lược thị trấn sinh thái Quốc Oai
Existing condition of strategic environment in Quốc Oai Eco-town
|
QH-12H
|
2A0
|
1/10.000
|
Lưu Đức Cường
|
13
|
Các sơ đồ cơ cấu thể hiện các kịch bản phát triển theo tỷ lệ thu nhỏ
(Tối thiểu 2 phương án kể cả phương án chọn)
Structural diagrams representing development scenarios on miniature scale
(Minimum 2 options, including selected option)
|
|
|
|
|
|
Sơ đồ cơ cấu thể hiện kịch bản phát triển- Phương án 1
Structural diagrams representing development scenarios - Option 1
|
QH-13A
|
1A0
|
1/50.000-1/100.000
|
Trần Gia Lương
|
|
Sơ đồ cơ cấu thể hiện kịch bản phát triển- Phương án 2 (chọn)
Structural diagrams representing development scenarios - Option 2 (Selected)
|
QH-13B
|
1A0
|
1/50.000-1/100.000
|
Trần Gia Lượng
|
|
Định hướng phát triển không gian toàn đô thị và cho các khu vực đô thị tập trung của thành phố.
Spatial development orientation for the whole city and for City’s concentrated urban areas.
|
|
|
|
|
14
|
Định hướng phát triển không gian Thành phố Hà Nội
Spatial development orientation for Hanoi city
|
QH-14A
|
14A0
|
1/25.000
|
Vũ Hùng Việt
|
|
Định hướng quy hoạch giao thông Thành phố Hà Nội
Traffic planning orientation of Hanoi city
|
QH-14B
|
13A0
|
1/25.000
|
Phạm Trung Nghị
|
|
Định hướng quy hoạch san nền và thoát nước mưa Thành phố Hà Nội
Foundation levelling and rainwater drainage planning orientation for Hanoi city
|
QH-14C
|
13A0
|
1/25.000
|
Dương Hồng Thuý
|
|
Định hướng quy hoạch cấp nước Thành phố Hà Nội
Water supply planning orientation for Hanoi city
|
QH-14D
|
13A0
|
1/25.000
|
Trương Quỳnh Phương
|
|
Định hướng quy hoạch cấp điện và thông tin liên lạc Thành phố Hà Nội
Power supply planning orientation for Hanoi city
|
QH-14E
|
13A0
|
1/125.000
|
Đoàn Trọng Tuấn
|
|
Định hướng quy hoạch thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang Thành phố Hà Nội
Wastewater drainage, solid waste and cemetery planning orientation for Hanoi city
|
QH-14H
|
13A0
|
1/25.000
|
Nguyễn Đình Bách
|
|
Đánh giá tác động môi trường Thành phố Hà Nội
Environmental Impact Assessment for Hanoi city
|
QH-14K
|
13A0
|
1/25.000
|
Lưu Đức Cường
|
15
|
Định hướng phát triển không gian khu đô thị trung tâm
Spatial development orientation for Central Urban
|
QH-15B
|
15A0
|
1/10.000
|
Vũ Hùng Việt
|
|
Định hướng phát triển không gian đô thị vệ tinh Hoà Lạc
Spatial development orientation for Hoa Lac Satellite Urban
|
QH-15C
|
6A0
|
1/10.000
|
Nguyễn Việt Tiến
|
|
Định hướng phát triển không gian đô thị vệ tinh Xuân Mai
Spatial development orientation for Xuan Mai Satellite Urban
|
QH-15D
|
2A0
|
1/10.000
|
Nguyễn Minh Phương
|
|
Định hướng phát triển không gian đô thị vệ tinh Sơn Tây
Spatial development orientation for Son Tay Satellite Urban
|
QH-15E
|
2A0
|
1/10.000
|
Trần Việt Cường
|
|
Định hướng phát triển không gian đô thị vệ tinh Sóc Sơn
Spatial development orientation for Soc Son Satellite Urban
|
QH-15G
|
2A0
|
1/10.000
|
Phạm Văn Quang
|
|
Định hướng phát triển không gian đô thị vệ tinh Phú Xuyên
Spatial development orientation for Phu Xuyen Satellite Urban
|
QH-15H
|
2A0
|
1/10.000
|
Lê Kiều Thanh
|
|
Định hướng phát triển không gian thị trấn sinh thái Phúc Thọ
Spatial development orientation for Phuc Tho Eco-town
|
QH-15K
|
1A0
|
1/10.000
|
Kiều Tuấn Tú
|
|
Định hướng phát triển không gian thị trấn sinh thái Chúc Sơn
Spatial development orientation for Chuc Son Eco-town
|
QH-15L
|
1A0
|
1/10.000
|
Kiều Tuấn Tú
|
|
Định hướng phát triển không gian thị trấn sinh thái Quốc Oai
Spatial development orientation for Quoc Oai Eco-town
|
QH-15M
|
1A0
|
1/10.000
|
Kiều Tuấn Tú
|
|
Quy hoạch sử dụng đất và phân khu chức năng toàn đô thị và cho các khu vực xây dựng đô thị tập trung của thành phố.
Land use plan and functional zoning for the whole city and for City’s concentrated urban areas.
|
|
|
|
|
16
|
Quy hoạch sử dụng đất và phân đợt đầu tư xây dựng Thành phố Hà Nội
Land use planning and construction investment phasing diagram of Hanoi city
|
QH-16
|
15A0
|
1/25.000
|
Vũ Hùng Việt
|
17
|
Quy hoạch sử dụng đất giai đoạn ngắn hạn và dài hạn khu đô thị trung tâm
Land use planning in short term and long term for Central Urban
|
QH-17A
|
13A0
|
1/10.000
|
Vũ Hùng Việt
|
|
Quy hoạch giao thông giai đoạn ngắn hạn và dài hạn khu đô thị trung tâm
Traffic planning in short term and long term for Central Urban
|
QH-17B
|
13A0
|
1/10.000
|
Định Quốc Thái
|
|
Quy hoạch san nền và thoát nước mưa giai đoạn ngắn hạn và dài hạn khu đô thị trung tâm
Foundation levelling and rainwater drainage planning in short term and long term for Central Urban
|
QH-17C
|
13A0
|
1/10.000
|
Dương Hồng Thuý
Nguyễn Đình Bách
|
|
Quy hoạch cấp nước giai đoạn ngắn hạn và dài hạn khu đô thị trung tâm
Water supply planning in short term and long term for Central Urban
|
QH-17D
|
13A0
|
1/10.000
|
Trương Quỳnh Phương
|
|
Quy hoạch cấp điện giai đoạn ngắn hạn và dài hạn khu đô thị trung tâm
Power supply planning in short term and long term for Central Urban
|
QH-17E
|
13A0
|
1/10.000
|
Đoàn Trọng Tuấn
|
|
Quy hoạch thông tin liên lạc giai đoạn ngắn hạn và dài hạn khu đô thị trung tâm
Telecommunication planning in short term and long term for Central Urban
|
QH-17G
|
13A0
|
1/10.000
|
Trương Thanh Tú
|
|
Quy hoạch thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang giai đoạn ngắn hạn và dài hạn khu đô thị trung tâm
Wastewater drainage, solid waste and cemetery planning in short term and long term for Central Urban
|
QH-17H
|
13A0
|
1/10.000
|
Nguyễn Đình Bách
|
18
|
Quy hoạch sử dụng đất giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Hoà Lạc
Land use planning in short term and long term for Hoa Lac Satellite Urban
|
QH-18A
|
6A0
|
1/10.000
|
Nguyễn Việt Tiến
|
|
Quy hoạch giao thông giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Hoà Lạc
Traffic planning in short term and long term for Hoa Lac Satellite Urban
|
QH-18B
|
6A0
|
1/10.000
|
Phạm Trung Nghị
|
|
Quy hoạch san nền và thoát nước mưa giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Hoà Lạc
Foundation levelling and rainwater drainage planning in short term and long term for Hoa Lac Satellite Urban
|
QH-18C
|
6A0
|
1/10.000
|
Dương Hồng Thuý
Nguyễn Đình Bách
|
|
Quy hoạch cấp nước giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Hoà Lạc
Water supply planning in short term and long term for Hoa Lac Satellite Urban
|
QH-18D
|
6A0
|
1/10.000
|
Trương Quỳnh Phương
|
|
Quy hoạch cấp điện giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Hoà Lạc
Power supply planning in short term and long term for Hoa Lac Satellite Urban
|
QH-18E
|
6A0
|
1/10.000
|
Đoàn Trọng Tuấn
|
|
Quy hoạch thông tin liên lạc giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Hoà Lạc
Telecommunication planning in short term and long term for Hoa Lac Satellite Urban
|
QH-18G
|
6A0
|
1/10.000
|
Trương Thanh Tú
|
|
Quy hoạch thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Hoà Lạc
Wastewater drainage, solid waste and cemetery planning in short term and long term for Hoa Lac Satellite Urban
|
QH-18H
|
6A0
|
1/10.000
|
Nguyễn Đình Bách
|
19
|
Quy hoạch sử dụng đất giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Xuân Mai
Land use planning in short term and long term for Xuan Mai Satellite Urban
|
QH-19A
|
2A0
|
1/10.000
|
Nguyễn Minh Phương
|
|
Quy hoạch giao thông giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Xuân Mai
Traffic planning in short term and long term for Xuan Mai Satellite Urban
|
QH-19B
|
2A0
|
1/10.000
|
Phạm Trung Nghị
|
|
Quy hoạch san nền và thoát nước mưa giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Xuân Mai
Foundation levelling and rainwater drainage planning in short term and long term for Xuan Mai Satellite Urban
|
QH-19C
|
2A0
|
1/10.000
|
Dương Hồng Thuý
Nguyễn Đình Bách
|
|
Quy hoạch cấp nước giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Xuân Mai
Water supply planning in short term and long term for Xuan Mai Satellite Urban
|
QH-19D
|
2A0
|
1/10.000
|
Trương Quỳnh Phương
|
|
Quy hoạch cấp điện giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Xuân Mai
Power supply planning in short term and long term for Xuan Mai Satellite Urban
|
QH-19E
|
2A0
|
1/10.000
|
Đoàn Trọng Tuấn
|
|
Quy hoạch thông tin liên lạc giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Xuân Mai
Telecommunication planning in short term and long term for Xuan Mai Satellite Urban
|
QH-19G
|
2A0
|
1/10.000
|
Trương Thanh Tú
|
|
Quy hoạch thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Xuân Mai
Wastewater drainage, solid waste and cemetery planning in short term and long term for Xuan Mai Satellite Urban
|
QH-19H
|
2A0
|
1/10.000
|
Nguyễn Đình Bách
|
20
|
Quy hoạch sử dụng đất giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Sơn Tây
Land use planning in short term and long term for Son Tay Satellite Urban
|
QH-20A
|
2A0
|
1/10.000
|
Trần Việt Cường
|
|
Quy hoạch giao thông giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Sơn Tây
Traffic planning in short term and long term for Son Tay Satellite Urban
|
QH-20B
|
2A0
|
1/10.000
|
Phạm Trung Nghị
|
|
Quy hoạch san nền và thoát nước mưa giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Sơn Tây
Foundation levelling and rainwater drainage planning in short term and long term for Son Tay Satellite Urban
|
QH-20C
|
2A0
|
1/10.000
|
Dương Hồng Thuý
Nguyễn Đình Bách
|
|
Quy hoạch cấp nước giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Sơn Tây
Water supply planning in short term and long term for Son Tay Satellite Urban
|
QH-20D
|
2A0
|
1/10.000
|
Trương Quỳnh Phương
|
|
Quy hoạch cấp điện giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Sơn Tây
Power supply planning in short term and long term for Son Tay Satellite Urban
|
QH-20E
|
2A0
|
1/10.000
|
Đoàn Trọng Tuấn
|
|
Quy hoạch thông tin liên lạc giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Sơn Tây
Telecommunication planning in short term and long term for Son Tay Satellite Urban
|
QH-20G
|
2A0
|
1/10.000
|
Trương Thanh Tú
|
|
Quy hoạch thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Sơn Tây
Wastewater drainage, solid waste and cemetery planning in short term and long term for Son Tay Satellite Urban
|
QH-20H
|
2A0
|
1/10.000
|
Nguyễn Đình Bách
|
21
|
Quy hoạch sử dụng đất giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Sóc Sơn
Land use planning in short term and long term for Soc Son Satellite Urban
|
QH-21A
|
2A0
|
1/10.000
|
Phạm Văn Quang
|
|
Quy hoạch giao thông giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Sóc Sơn
Traffic planning in short term and long term for Soc Son Satellite Urban
|
QH-21B
|
2A0
|
1/10.000
|
Phạm Trung Nghị
|
|
Quy hoạch san nền và thoát nước mưa giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Sóc Sơn
Foundation levelling and rainwater drainage planning in short term and long term for Soc Son Satellite Urban
|
QH-21C
|
2A0
|
1/10.000
|
Dương Hồng Thuý
Nguyễn Đình Bách
|
|
Quy hoạch cấp nước giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Sóc Sơn
Water supply planning in short term and long term for Soc Son Satellite Urban
|
QH-21D
|
2A0
|
1/10.000
|
Trương Quỳnh Phương
|
|
Quy hoạch cấp điện giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Sóc Sơn
Power supply planning in short term and long term for Soc Son Satellite Urban
|
QH-21E
|
2A0
|
1/10.000
|
Đoàn Trọng Tuấn
|
|
Quy hoạch thông tin liên lạc giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Sóc Sơn
Telecommunication planning in short term and long term for Soc Son Satellite Urban
|
QH-21G
|
2A0
|
1/10.000
|
Trương Thanh Tú
|
|
Quy hoạch thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Sóc Sơn
Wastewater drainage, solid waste and cemetery planning in short term and long term for Soc Son Satellite Urban
|
QH-21H
|
2A0
|
1/10.000
|
Nguyễn Đình Bách
|
22
|
Quy hoạch sử dụng đất giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Phú Xuyên
Land use planning in short term and long term for Phu Xuyen Satellite Urban
|
QH-22A
|
2A0
|
1/10.000
|
Lê Kiều Thanh
|
|
Quy hoạch giao thông giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Phú Xuyên
Traffic planning in short term and long term for Phu Xuyen Satellite Urban
|
QH-22B
|
2A0
|
1/10.000
|
Phạm Trung Nghị
|
|
Quy hoạch san nền và thoát nước mưa giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Phú Xuyên
Foundation levelling and rainwater drainage planning in short term and long term for Phu Xuyen Satellite Urban
|
QH-22C
|
2A0
|
1/10.000
|
Dương Hồng Thuý
Nguyễn Đình Bách
|
|
Quy hoạch cấp nước giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Phú Xuyên
Water supply planning in short term and long term for Phu Xuyen Satellite Urban
|
QH-22D
|
2A0
|
1/10.000
|
Trương Quỳnh Phương
|
|
Quy hoạch cấp điện giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Phú Xuyên
Power supply planning in short term and long term for Phu Xuyen Satellite Urban
|
QH-22E
|
2A0
|
1/10.000
|
Đoàn Trọng Tuấn
|
|
Quy hoạch thông tin liên lạc giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Phú Xuyên
Telecommunication planning in short term and long term for Phu Xuyen Satellite Urban
|
QH-22G
|
2A0
|
1/10.000
|
Trương Thanh Tú
|
|
Quy hoạch thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang giai đoạn ngắn hạn và dài hạn đô thị vệ tinh Phú Xuyên
Wastewater drainage, solid waste and cemetery planning in short term and long term for Phu Xuyen Satellite Urban
|
QH-22H
|
2A0
|
1/10.000
|
Nguyễn Đình Bách
|
23
|
Quy hoạch sử dụng đất giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Phúc Thọ
Land use planning in short term and long term for Phuc Tho Eco-Town
|
QH-23A
|
1A0
|
1/10.000
|
Kiều Tuấn Tú
|
|
Quy hoạch giao thông giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Phúc Thọ
Traffic planning in short term and long term for Phuc Tho Eco-Town
|
QH-23B
|
1A0
|
1/10.000
|
Phạm Trung Nghị
|
|
Quy hoạch san nền và thoát nước mưa giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Phúc Thọ
Foundation levelling and rainwater drainage planning in short term and long term for Phuc Tho Eco-Town
|
QH-23C
|
1A0
|
1/10.000
|
Dương Hồng Thuý
Nguyễn Đình Bách
|
|
Quy hoạch cấp nước giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Phúc Thọ
Water supply planning in short term and long term for Phuc Tho Eco-Town
|
QH-23D
|
1A0
|
1/10.000
|
Trương Quỳnh Phương
|
|
Quy hoạch cấp điện giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Phúc Thọ
Power supply planning in short term and long term for Phuc Tho Eco-Town
|
QH-23E
|
1A0
|
1/10.000
|
Đoàn Trọng Tuấn
|
|
Quy hoạch thông tin liên lạc giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Phúc Thọ
Telecommunication planning in short term and long term for Phuc Tho Eco-Town
|
QH-23G
|
1A0
|
1/10.000
|
Trương Thanh Tú
|
|
Quy hoạch thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Phúc Thọ
Wastewater drainage, solid waste and cemetery planning in short term and long term for Phuc Tho Eco-Town
|
QH-23H
|
1A0
|
1/10.000
|
Nguyễn Đình Bách
|
24
|
Quy hoạch sử dụng đất giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Chúc Sơn
Land use planning in short term and long term for Chuc Son Eco-town
|
QH-24A
|
1A0
|
1/10.000
|
Kiều Tuấn Tú
|
|
Quy hoạch giao thông giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Chúc Sơn
Traffic planning in short term and long term for Chuc Son Eco-town
|
QH-24B
|
1A0
|
1/10.000
|
Phạm Trung Nghị
|
|
Quy hoạch san nền và thoát nước mưa giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Chúc Sơn
Foundation levelling and rainwater drainage planning in short term and long term for Chuc Son Eco-town
|
QH-24C
|
1A0
|
1/10.000
|
Dương Hồng Thuý
Nguyễn Đình Bách
|
|
Quy hoạch cấp nước giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Chúc Sơn
Water supply planning in short term and long term for Chuc Son Eco-town
|
QH-24D
|
1A0
|
1/10.000
|
Trương Quỳnh Phương
|
|
Quy hoạch cấp điện giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Chúc Sơn
Power supply planning in short term and long term for Chuc Son Eco-town
|
QH-24E
|
1A0
|
1/10.000
|
Đoàn Trọng Tuấn
|
|
Quy hoạch thông tin liên lạc giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Chúc Sơn
Telecommunication planning in short term and long term for Chuc Son Eco-town
|
QH-24G
|
1A0
|
1/10.000
|
Trương Thanh Tú
|
|
Quy hoạch thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Chúc Sơn
Wastewater drainage, solid waste and cemetery planning in short term and long term for Chuc Son Eco-town
|
QH-24H
|
1A0
|
1/10.000
|
Nguyễn Đình Bách
|
25
|
Quy hoạch sử dụng đất giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Quốc Oai
Land use planning in short term and long term for Quoc Oai Eco-town
|
QH-25A
|
1A0
|
1/10.000
|
Kiều Tuấn Tú
|
|
Quy hoạch giao thông giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Quốc Oai
Traffic planning in short term and long term for Quoc Oai Eco-town
|
QH-25B
|
1A0
|
1/10.000
|
Phạm Trung Nghị
|
|
Quy hoạch san nền và thoát nước mưa giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Quốc Oai
Foundation levelling and rainwater drainage planning in short term and long term for Quoc Oai Eco-town
|
QH-25C
|
1A0
|
1/10.000
|
Dương Hồng Thuý
Nguyễn Đình Bách
|
|
Quy hoạch cấp nước giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Quốc Oai
Water supply planning in short term and long term for Quoc Oai Eco-town
|
QH-25D
|
1A0
|
1/10.000
|
Trương Quỳnh Phương
|
|
Quy hoạch cấp điện giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Quốc Oai
Power supply planning in short term and long term for Quoc Oai Eco-town
|
QH-25E
|
1A0
|
1/10.000
|
Đoàn Trọng Tuấn
|
|
Quy hoạch thông tin liên lạc giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Quốc Oai
Telecommunication planning in short term and long term for Quoc Oai Eco-town
|
QH-25G
|
1A0
|
1/10.000
|
Trương Thanh Tú
|
|
Quy hoạch thoát nước bẩn, chất thải rắn và nghĩa trang giai đoạn ngắn hạn và dài hạn Thị trấn sinh thái Quốc Oai
Wastewater drainage, solid waste and cemetery planning in short term and long term for Quoc Oai Eco-town
|
QH-25H
|
1A0
|
1/10.000
|
Nguyễn Đình Bách
|
|
Đánh giá tác động môi trường
Environmental Impact Assessment
|
QH-14K
|
13A0
|
1/25.000
|
Lưu Đức Cường
|
26
|
Đánh giá tác động môi trường khu đô thị trung tâm
Environmental Impact Assessment for Central Urban
|
QH-26B
|
15A0
|
1/10.000
|
Lưu Đức Cường
|
|
Đánh giá tác động môi trường đô thị vệ tinh Hoà Lạc
Environmental Impact Assessment for Hoa Lac Satellite Urban
|
QH-26C
|
6A0
|
1/10.000
|
Lưu Đức Cường
|
|
Đánh giá tác động môi trường đô thị vệ tinh Xuân Mai
Environmental Impact Assessment for Xuan Mai Satellite Urban
|
QH-26D
|
2A0
|
1/10.000
|
Lưu Đức Cường
|
|
Đánh giá tác động môi trường đô thị vệ tinh Sơn Tây
Environmental Impact Assessment for Son Tay Satellite Urban
|
QH-26E
|
2A0
|
1/10.000
|
Lưu Đức Cường
|
|
Đánh giá tác động môi trường đô thị vệ tinh Sóc Sơn
Environmental Impact Assessment for Soc Son Satellite Urban
|
QH-26G
|
2A0
|
1/10.000
|
Lưu Đức Cường
|
|
Đánh giá tác động môi trường đô thị vệ tinh Phú Xuyên
Environmental Impact Assessment for Phu Xuyen Satellite Urban
|
QH-26H
|
2A0
|
1/10.000
|
Lưu Đức Cường
|
|
Đánh giá tác động môi trường thị trấn sinh thái Phúc Thọ
Environmental Impact Assessment for Phuc Tho Eco-town
|
QH-26K
|
1A0
|
1/10.000
|
Lưu Đức Cường
|
|
Đánh giá tác động môi trường thị trấn sinh thái Chúc Sơn
Environmental Impact Assessment for Chuc Son Eco-town
|
QH-26L
|
1A0
|
1/10.000
|
Lưu Đức Cường
|
|
Đánh giá tác động môi trường thị trấn sinh thái Quốc Oai
Environmental Impact Assessment for Quoc Oai Eco-town
|
QH-26M
|
1A0
|
1/10.000
|
Lưu Đức Cường
|
27
|
Tổng hợp đường dây đường ống Thành phố Hà Nội
Summary of lines and pipelines for Hanoi city
|
QH-27A
|
13A0
|
1/25.000
|
Phạm Trung Nghị
|
28
|
Các bản vẽ thiết kế đô thị và bản đồ hướng dẫn thiết kế đô thị
Drawings of urban design and maps of urban design guideline
|
|
|
|
Đỗ Kim Dung
|
|
Khung tổng thể thiết kế đô thị
Urban design frame
|
QH-28/1
|
2A0
|
|
Sầm Minh Tuấn
|
|
Phân khu kiểm soát phát triển toàn thành phố
Development control zoning for the whole city
|
QH-28/2
|
1A0
|
|
Nguyễn Trúc Anh
|
|
Phân vùng kiểm soát phát triển đô thị trung tâm
Development control zoning for the center urban
|
QH-28/3
|
1A0
|
|
Nguyễn Trúc Anh
|
|
8 trục tuyến chính
8 Main Axes
|
QH-28/4
|
1A0
|
|
|
|
Hệ thống quảng trường
Square system
|
QH-28/5
|
1A0
|
|
|
|
Điểm nhấn công trình cao tầng, công trình đặc sắc và tượng đài
Landmarks of hi-rise buildings, special works and monuments
|
QH-28/6
|
1A0
|
|
|
|
Không gian xanh
Green area
|
QH-28/7
|
1A0
|
|
|
|
Không gian kiến trúc cảnh quan mặt nước
Waterfront , landscape architecture space
|
QH-28/8
|
1A0
|
|
|
|
Làng nghề
Craft villages
|
QH-28/9
|
1A0
|
|
|
|
Quy hoạch phát triển nông thôn
New rural
|
QH-28/10
|
2A0
|
|
|
|
Phối cảnh tổng thể
Master Perspective
|
QH-28/11
|
1A0
|
|
|
|
Minh họa không gian kiến trúc cảnh quan Đô thị vệ tinh Hòa lạc
Hoa Lac satellite urban architecture and landscape space illustration
|
QH-28/12
|
1A0
|
|
|
|
Minh họa không gian kiến trúc cảnh quan Đô thị vệ tinh Sơn Tây
Son Tay satellite urban architecture and landscape space illustration
|
QH-28/13
|
1A0
|
|
|
|
Minh họa không gian kiến trúc cảnh quan Đô thị vệ tinh Xuân Mai
Xuan Mai satellite urban architecture and landscape space illustration
|
QH-28/14
|
1A0
|
|
|
|
Minh họa không gian kiến trúc cảnh quan Đô thị vệ tinh Phú Xuyên
Phu Xuyen satellite urban architecture and landscape space illustration
|
QH-28/15
|
1A0
|
|
|
|
Minh họa không gian kiến trúc cảnh quan Đô thị vệ tinh Sóc Sơn
Soc Son satellite urban architecture and landscape space illustration
|
QH-28/16
|
1A0
|
|
|
|
Minh họa không gian kiến trúc cảnh quan Khu đô thị Gia Lâm – Long biên
Gia Lam – Long Bien urban architecture and landscape space illustration
|
QH-28/17
|
1A0
|
|
|
|
Minh họa không gian kiến trúc cảnh quan Khu đô thị Đông Anh
Dong Anh urban architecture and landscape space illustration
|
QH-28/18
|
1A0
|
|
|
|
Minh họa không gian kiến trúc cảnh quan Khu đô thị Mê linh
Me Linh urban architecture and landscape space illustration
|
QH-28/19
|
1A0
|
|
|
|
Minh họa không gian kiến trúc cảnh quan Thị trấn sinh thái Chúc Sơn
Chuc Son eco-township architecture and landscape space illustration
|
QH-28/20
|
1A0
|
|
|
|
Minh họa không gian kiến trúc cảnh quan Thị trấn Kim bài
Kim Bai township architecture and landscape space illustration
|
QH-28/21
|
1A0
|
|
|
|
Tổng cộng
Total
|
|
|
|
|